Có 2 kết quả:

大虎头蜂 dà hǔ tóu fēng ㄉㄚˋ ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄈㄥ大虎頭蜂 dà hǔ tóu fēng ㄉㄚˋ ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Asian giant hornet (Vespa mandarinia)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Asian giant hornet (Vespa mandarinia)

Bình luận 0